1 BED ROOM – 2 BED ROOM UNIT/ CĂN HỘ 1 PHÒNG NGỦ – 2 PHÒNG NGỦ THỦ THIÊM ZEIT RIVER
|
|
|
|
|
A |
General regulations for buildings Quy định chung đối với tòa nhà |
ITEM/ HẠNG MỤC |
REGULATIONS/ QUY ĐỊNH |
FOUNDATION/ PHẦN MÓNG |
Bored piles for the main building part Cọc khoan nhồi cho phần tòa nhà chính |
BODY STRUCTURE/ KẾT CẤU PHẦN THÂN |
Reinforced concrete structure Kết cấu bê tông cốt thép |
WALL/ TƯỜNG |
Inner and outer walls: Reinforced concrete/ unburnt bricks, fired bricks Tường trong và tường ngoài: Bê tông cốt thép/ gạch không nung, gạch nung |
ROOF/ MÁI |
Reinforced concrete roof is waterproofed and insulated Mái bằng bê tông cốt thép được chống thấm và cách nhiệt |
LIGHTNING CONDUCTOR/ CHỐNG SÉT |
According to Vietnam’s lightning protection standards TCVN 9385:2012, QCVN 12:2014/BXD, NFC 17-102. And refer to AS 1768:2007 standard Theo tiêu chuẩn chống sét của Việt Nam TCVN 9385:2012, QCVN 12:2014/ BXD, NFC 17-102. Và tham khảo tiêu chuẩn AS 1768: 2007 |
|
|
|
|
B |
General regulations for units Quy định chung đối với căn hộ |
NO. |
ITEM/ HẠNG MỤC |
REGULATIONS/ QUY ĐỊNH |
REMARK/ GHI CHÚ |
ENTRANCE/ LỐI VÀO |
|
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Main door/ Cửa chính |
Fireproof wooden doors with digital door lock Cửa gỗ chống cháy và khóa thông minh Màu sắc sang trọng, hiện đại |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Furniture/ Nội thất |
Shoe cabinet, laminated Tủ giày, laminated, thiết kế sang trọng hiện đại |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
Shelf storage (for 1 bedroom – tower 2, 2 bedroom -tower 1) Tủ kho (cho căn 1 phòng ngủ – tháp 2, 2 phòng ngủ – tháp 1), thiết kế hiện đại |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
LIVING ROOM/ PHÒNG KHÁCH |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
Wall covering – laminate finish Vật liệu trang trí tường – laminated Màu sáng, sang trọng |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Aluminium sliding door – tempered clear glass Cửa rượt khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
KITCHEN, DINING ROOM/ BẾP, PHÒNG ĂN |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Furniture/ Nội thất |
Upper kitchen cabinet, Laminate finish Tủ bếp trên, chữ I Laminated, màu sáng hiện đại |
Friul Intagli, Snaidero or equivalent Friul Intagli, Snaidero hoặc tương đương |
|
|
Lower kitchen cabinet, Laminte finish Counter top & back (quartz stone) Tủ bếp dưới, chữ I Laminated, màu sắc hiện đại Mặt bếp và mặt sau: đá nhân tạo màu sáng |
Friul Intagli, Snaidero or equivalent quartz stone :LX Hausys Friul Intagli, Snaidero hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
5 |
Kitchen equipment/ Thiết bị bếp |
Cooker hood Máy hút mùi |
Hafele, Bosch, or equivalent Hafele, Bosch, hoặc tương đương |
Oven Lò nướng |
Hafele, Bosch, or equivalent Hafele, Bosch, hoặc tương đương |
Induction, 3 zones Bếp từ, 3 bếp |
Hafele, Bosch, or equivalent Hafele, Bosch, hoặc tương đương |
Refrigerator Tủ lạnh |
LG or equivalent LG hoặc tương đương |
Sink (single bowl for 1 bedroom) and faucet Bồn rửa (bồn rửa đơn cho căn hộ 1 phòng ngủ) và vòi rửa |
Hafele, Hansgorhe or equivalent Hafele, Hansgorhe hoặc tương đương |
MASTER BEDROOM (for 2 BEDROOM UNIT)/ PHÒNG NGỦ MASTER (cho CĂN 2 PHÒNG NGỦ) |
1 |
Floor/ Sàn |
Wood flooring Sàn gỗ |
An Cuong, Donghwa or equivalent An Cuong, Donghwa hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
Wall covering – laminate finish Vật liệu trang trí tường – laminated Màu sáng, sang trọng |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door, laminate,1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Furniture/ Nội thất |
Wardrobe Tủ quần áo Màu sắc hiện đại, thiết kế sang trọng |
An Cuong, Yen Lam or equivalent An Cường, Yên Lâm hoặc tương đương |
Make up table with quartz stone on top Bàn trang điểm với mặt đá Màu sắc hiện đại, thiết kế sang trọng |
An Cuong, Yen Lam or equivalent Quartz stone LX Hausys An Cường, Yên Lâm hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
BEDROOM/ PHÒNG NGỦ |
1 |
Floor/ Sàn |
Wood flooring Sàn gỗ |
An Cuong, Donghwa or equivalent An Cuong, Donghwa hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
Wall covering – laminate finish Vật liệu trang trí tường – laminated Màu sáng, sang trọng |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door, laminate,1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Furniture/ Nội thất |
Wardrobe Tủ quần áo Màu sắc hiện đại, thiết kế sang trọng |
An Cuong, Yen Lam or equivalent An Cường, Yên Lâm hoặc tương đương |
MASTER BATH ROOM (for 2 BEDROOM), BATH ROOM/ PHÒNG TẮM MASTER (cho CĂN 2 PHÒNG NGỦ), PHÒNG TẮM |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Porcelain tile Gạch gốm |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Moisture resistant gypsum board with emulsion paint Trần thạch cao chống ẩm và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door, 1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Sanitary/ Thiết bị vệ sinh |
Basin and faucet Chậu rửa và vòi |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Toilet seat Bồn vệ sinh |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Bidet toilet spray Vòi xịt |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Accessories (paper holer, towel rail,…) Phụ kiện nhà tắm (hộp đựng giấy, thanh treo khăn) |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Rain shower Vòi sen tắm |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
7 |
Furniture/ Nội thất |
Upper cabinet (Laquer finish) with mirror finish door Tủ kệ trên Laminated với cánh gương, màu sáng hiện đại |
An Cuong or equivalent An Cuong hoặc tương đương |
Lower cabinet (Laquer finish) with counter top (quartz stone) Tủ kệ dưới Laminated, màu sắc hiện đại Mặt bếp và mặt sau: đá nhân tạo màu sáng |
An Cuong or equivalent quartz stone : LX Hausys An Cuong hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
TERRACE/ BAN CÔNG |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Aluminium door – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
5 |
Railing/ Lan can |
Glass railing for terrace Steel railing for laundry area Lan can kính cho ban công Lan can sắt cho sân phơi |
|
6 |
Louver/ Lam |
Aluminium louver with powder coated finish Lam nhôm với sơn tĩnh điện hoàn thiện |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
MEP SYSTEM for UNIT / HỆ THỐNG MEP CHO CĂN HỘ |
1 |
MEP |
Rainwater drainage system: full set Hệ thống thoát nước mưa: cung cấp đầy đủ |
|
LED Light |
Philps, Alto or equivalent |
Air corditioner Máy điều hòa nhiệt độ âm trần |
LG |
Home network system Hệ thống mạng trong nhà |
Kocom, Commax, Xi S&D or equivalent Kocom, Commax, Xi S&D hoặc tương đương |
Sockets and Switch Công tắc và ổ cắm điện |
Legrand, Siemens or equivalent Legrand, Siemens hoặc tương đương |
|
|
|
|
3 BED ROOM – 4 BED ROOM UNIT/ CĂN HỘ 3 PHÒNG NGỦ – 4 PHÒNG NGỦ THU THIEM ZEIT RIVER
|
|
|
|
|
A |
General regulations for buildings Quy định chung đối với tòa nhà |
ITEM/ HẠNG MỤC |
REGULATIONS/ QUY ĐỊNH |
FOUNDATION/ PHẦN MÓNG |
Bored piles for the main building part Cọc khoan nhồi cho phần tòa nhà chính |
BODY STRUCTURE/ KẾT CẤU PHẦN THÂN |
Reinforced concrete structure Kết cấu bê tông cốt thép |
WALL/ TƯỜNG |
Inner and outer walls: Reinforced concrete/ unburnt bricks, fired bricks Tường trong và tường ngoài: Bê tông cốt thép/ gạch không nung, gạch nung |
ROOF/ MÁI |
Reinforced concrete roof is waterproofed and insulated Mái bằng bê tông cốt thép được chống thấm và cách nhiệt |
LIGHTNING CONDUCTOR/ CHỐNG SÉT |
According to Vietnam’s lightning protection standards TCVN 9385:2012, QCVN 12:2014/BXD, NFC 17-102. And refer to AS 1768:2007 standard Theo tiêu chuẩn chống sét của Việt Nam TCVN 9385:2012, QCVN 12:2014/ BXD, NFC 17-102. Và tham khảo tiêu chuẩn AS 1768: 2007 |
|
|
|
|
B |
General regulations for units Quy định chung đối với căn hộ |
NO. |
ITEM/ HẠNG MỤC |
REGULATIONS/ QUY ĐỊNH |
REMARK/ GHI CHÚ |
ENTRANCE/ LỐI VÀO |
|
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Wall covering Vật liệu trang trí tường Màu tối, sang trọng |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Main door/ Cửa chính |
Fireproof wooden doors with digital door lock Cửa gỗ chống cháy và khóa thông minh Màu sắc sang trọng, hiện đại |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Furniture/ Nội thất |
Shoe cabinet, laminate finish Tủ giày, laminated, thiết kế sang trọng hiện đại |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
LIVING ROOM/ PHÒNG KHÁCH |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
|
|
Wall covering – laminate finish Vật liệu trang trí tường – laminated Màu sáng, sang trọng |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Aluminium sliding door – tempered clear glass Cửa rượt khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
KITCHEN & SUB KITCHEN (FOR 4 BEDROOOM), DINING ROOM/ BẾP VÀ BẾP PHỤ (CHO CĂN 4 PHÒNG NGỦ), PHÒNG ĂN |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door, laminate finish Cửa gỗ |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Furniture for kitchen/ Nội thất cho bếp |
Upper kitchen cabinet, Laminate finish Tủ bếp trên, chữ I Laminated, màu sáng hiện đại |
Friul Intagli, Snaidero or equivalent Friul Intagli, Snaidero hoặc tương đương |
Lower kitchen cabinet, Laminte finish Counter top & back (quartz stone) Tủ bếp dưới, chữ I Laminated, màu sắc hiện đại Mặt bếp và mặt sau: đá nhân tạo màu sáng |
Friul Intagli, Snaidero or equivalent quartz stone:LX Hausys Friul Intagli, Snaidero hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
7 |
Furniture for sub-kitchen (for 4 bedroom unit) / Nội thất cho bếp phụ (cho căn 4 phòng ngủ) |
Upper kitchen cabinet, Laminate finish Tủ bếp trên, chữ I Laminated, màu sáng hiện đại |
Friul Intagli, Snaidero or equivalent Friul Intagli, Snaidero hoặc tương đương |
Lower kitchen cabinet, Laminate finish Counter top & back (quartz stone) Tủ bếp dưới, chữ I Laminated, màu sắc hiện đại Mặt bếp và mặt sau: đá nhân tạo màu sáng |
Friul Intagli, Snaidero or equivalent quartz stone:LX Hausys Friul Intagli, Snaidero hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
8 |
Kitchen equipment/ Thiết bị bếp |
Cooker hood (for island kitchen) Máy hút mùi (cho đảo bếp) |
Hafele, Bosch, or equivalent Hafele, Bosch, hoặc tương đương |
Oven Lò nướng |
Hafele, Bosch, or equivalent Hafele, Bosch, hoặc tương đương |
Induction, 3 zones Bếp từ, 3 bếp |
Hafele, Bosch, or equivalent Hafele, Bosch, hoặc tương đương |
Refrigerator Tủ lạnh |
LG or equivalent LG hoặc tương đương |
Sink (double bowl) and faucet Bồn rửa (bồn rửa đôi) và vòi rửa |
Hafele, Hansgorhe, Innoci or equivalent Hafele, Hansgorhe hoặc tương đương |
9 |
Sub-kitchen equipment (for 4 bedroom unit)/ Thiết bị bếp phụ (cho căn 4 phòng ngủ) |
Cooker hood Máy hút mùi |
Hafele, Bosch, Malloca or equivalent Hafele, Bosch, Malloca hoặc tương đương |
Induction, 3 zones Bếp từ, 3 bếp |
Hafele, Bosch, Malloca or equivalent Hafele, Bosch, Malloca hoặc tương đương |
Sink (single bowl) and faucet Bồn rửa (bồn rửa đơn) và vòi rửa |
Hafele, Hansgorhe, Innoci or equivalent Hafele, Hansgorhe hoặc tương đương |
MASTER BEDROOM/ PHÒNG NGỦ MASTER |
1 |
Floor/ Sàn |
Wood flooring Sàn gỗ |
An Cuong, Donghwa or equivalent An Cuong, Donghwa hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
Decorate wall covering Vật liệu trang trí tường Màu sáng, sang trọng |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door, laminate,1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Furniture/ Nội thất |
Wardrobe Tủ quần á Màu sắc hiện đại, thiết kế sang trọng |
An Cuong, Yen Lam or equivalent An Cường, Yên Lâm hoặc tương đương |
|
|
Make up table with counter top (quartz stone) Bàn trang điểm với mặt đá Màu sắc hiện đại, thiết kế sang trọng |
An Cuong or equivalent quartz stone:LX Hausys Friul Intagli, An Cuong, hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
BEDROOM / PHÒNG NGỦ |
1 |
Floor/ Sàn |
Wood flooring Sàn gỗ |
An Cuong, Donghwa or equivalent An Cuong, Donghwa hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Gypsumbooard with emulsion paint Trần thạch cao và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door,laminate, 1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Furniture/ Nội thất |
Closet Tủ quần á Màu sắc hiện đại, thiết kế sang trọng |
An Cuong, Yen Lam or equivalent An Cường, Yên Lâm hoặc tương đương |
MASTER BATH ROOM/ PHÒNG TẮM MASTER |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Porcelain tile Gạch gốm |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Moisture resistant gypsum board with emulsion paint Trần thạch cao chống ẩm và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door,laminate, 1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Sanitary/ Thiết bị vệ sinh |
Basin and faucet Chậu rửa và vòi |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Toilet seat Bồn vệ sinh |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Bidet toilet spray Vòi xịt |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
|
|
Accessories (paper holer, towel rail,…) Phụ kiện nhà tắm (hộp đựng giấy, thanh treo khăn) |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Rain shower Vòi sen tắm |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Bathtubs Bồn tắm nằm |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
7 |
Furniture/ Nội thất |
Upper cabinet (Laquer finish) with mirror finish door Tủ kệ trên Laminated với cánh gương, màu sáng hiện đại |
An Cuong or equivalent An Cuong hoặc tương đương |
Lower cabinet (Laquer finish) with counter top (quartz stone) Tủ bếp trên Laminated, màu sắc hiện đại Mặt bếp và mặt sau: đá nhân tạo màu sáng |
An Cuong or equivalent An Cuong hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
BATH ROOM/ PHÒNG TẮM |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Porcelain tile Gạch gốm |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Moisture resistant gypsum board with emulsion paint Trần thạch cao chống ẩm và sơn nước hoàn thiện |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Wooden door, laminate,1 swing door Cửa gỗ, cửa mở 1 cánh |
An Cuong, Yen Lam, Sunwood or equivalent An Cường, Yên Lâm, Sunwood hoặc tương đương |
5 |
Window/ Cửa sổ |
Aluminium window – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
6 |
Sanitary/ Thiết bị vệ sinh |
Basin and faucet Chậu rửa và vòi |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Toilet seat Bồn vệ sinh |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Bidet toilet spray Vòi xịt |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Accessories (paper holer, towel rail,…) Phụ kiện nhà tắm (hộp đựng giấy, thanh treo khăn) |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
Rain shower Vòi sen tắm |
Duravit, Hansgorhe, Innoci or equivalent Duravit, Hansgorhe, Innoci hoặc tương đương |
7 |
Furniture/ Nội thất |
Upper cabinet (Laquer finish) with mirror finish door Tủ kệ trên Laminated với cánh gương, màu sáng hiện đại |
An Cuong or equivalent An Cuong hoặc tương đương |
Lower cabinet (Laquer finish) with Counter top (Quartz stone) Tủ kệ dưới Laminated, màu sắc hiện đại Mặt bếp và mặt sau: đá nhân tạo màu sáng |
An Cuong or equivalent quartz stone:LX Hausys An Cuong hoặc tương đương Mặt đá : LX Hausys |
TERRACE/ BAN CÔNG |
1 |
Floor/ Sàn |
Porcelain tile, non-slip Gạch gốm, chống trượt |
Thach Ban, Vietceramic or equivalent Thạch Bàn, Vietceramic hoặc tương đương |
2 |
Wall/ Tường |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
3 |
Ceiling/ Trần |
Plastering with emulsion paint Trát vữa và sơn nước hoàn thiện Màu sáng, sang trọng |
Jotun, Dulux or equivalent Jotun, Dulux hoặc tương đương |
4 |
Door/ Cửa đi |
Aluminium door – tempered clear glass Cửa khung nhôm, kính cường lực |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
5 |
Railing/ Lan can |
Glass railing for terrace Steel railing for laundry area Lan can kính cho ban công Lan can sắt cho sân phơi |
|
6 |
Louver/ Lam |
Aluminium louver with powder coated finish Lam nhôm với sơn tĩnh điện hoàn thiện |
Euro Window, BM Window or equivalent Euro Window, BM Window hoặc tương đương |
MEP SYSTEM for UNIT / HỆ THỐNG MEP CHO CĂN HỘ |
1 |
MEP |
Rainwater drainage system: full set Hệ thống thoát nước mưa: cung cấp đầy đủ |
|
LED Light |
Philps, Alto or equivalent |
Air corditioner Máy điều hòa nhiệt độ âm trần |
LG |
Home network system Hệ thống mạng trong nhà |
Kocom, Commax, Xi S&D or equivalent Kocom, Commax, Xi S&D hoặc tương đương |
Sockets and Switch Công tắc và ổ cắm điện |
Legrand, Siemens or equivalent Legrand, Siemens hoặc tương đương |